HÀN LỘ KHỞI LÚC
Năm |
Tháng |
Ngày |
Giờ |
---|---|---|---|
ThươngNhâmNgọ
Quan đới
Tọa
Thai
|
KiếpCanhTuất
Suy
Tọa
Suy
|
TânHợi
Quan đới
Tọa
Mộc dục
|
QuanBínhThân
Mộ
Tọa
Bệnh
|
10 2012TỷTânHợi
Thương
Tài
|
20 2022ThươngNhâmTý
Thực
|
30 2032ThựcQuýSửu
Kiêu
Thực
Tỷ
|
40 2042TàiGiápDần
Tài
Quan
Ấn
|
50 2052T.TàiẤtMão
T.Tài
|
60 2062QuanBínhThìn
Ấn
T.Tài
Thực
|
70 2072SátĐinhTị
Quan
Ấn
Kiếp
|
80 2082ẤnMậuNgọ
Sát
Kiêu
|
20 2022ThươngNhâmDần
Tài
Quan
Ấn
|
21 2023ThựcQuýMão
T.Tài
|
22 2024TàiGiápThìn
Ấn
T.Tài
Thực
|
23 2025T.TàiẤtTị
Quan
Ấn
Kiếp
|
24 2026QuanBínhNgọ
Sát
Kiêu
|
25 2027SátĐinhMùi
Kiêu
Sát
T.Tài
|
26 2028ẤnMậuThân
Kiếp
Thương
Ấn
|
27 2029KiêuKỷDậu
Tỷ
|
28 2030KiếpCanhTuất
Ấn
Tỷ
Sát
|
29 2031TỷTânHợi
Thương
Tài
|
4/2 Chính QuanBínhDần
Giáp
Bính
Mậu
Tài
Quan
Ấn
|
5/3 Thiên QuanĐinhMão
Ất
T.Tài
|
4/4 Chính ẤnMậuThìn
Mậu
Ất
Quý
Ấn
T.Tài
Thực
|
5/5 Thiên ẤnKỷTị
Bính
Mậu
Canh
Quan
Ấn
Kiếp
|
5/6 Kiếp TàiCanhNgọ
Đinh
Kỷ
Sát
Kiêu
|
6/7 Tỷ KiênTânMùi
Kỷ
Đinh
Ất
Kiêu
Sát
T.Tài
|
7/8 Thương QuanNhâmThân
Canh
Nhâm
Mậu
Kiếp
Thương
Ấn
|
7/9 Thực ThầnQuýDậu
Tân
Tỷ
|
8/10 Chính TàiGiápTuất
Mậu
Tân
Đinh
Ấn
Tỷ
Sát
|
7/11 Thiên TàiẤtHợi
Nhâm
Giáp
Thương
Tài
|
6/12 Chính QuanBínhTý
Quý
Thực
|
6/1 Thiên QuanĐinhSửu
Kỷ
Quý
Tân
Kiêu
Thực
Tỷ
|